Thời gian hiện tại ở Sufāl Karbah, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij – Sufāl Karbah. Đánh bẩy Sufāl Karbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sufāl Karbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sufāl Karbah, nhiều khách sạn ở Sufāl Karbah, dân số ở Sufāl Karbah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sufāl Karbah, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:02
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sufāl Karbah, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Sufāl Karbah, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Vĩ độ | 13°9'35" 13.1597 |
Kinh độ | 44°10'42" 44.1784 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 752,102 |
Tính số lượt xem | 73,321 |
Về Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
Dân số | 54,613 |
Tính số lượt xem | 16,815 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,277,443 |
Sân bay gần Sufāl Karbah, Al Maqatirah, Muḩāfaz̧at Laḩij, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 257 km 160 ml |