Thời gian hiện tại ở Wādī aḑ Ḑabbah al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Muḩāfaz̧at Raymah – Wādī aḑ Ḑabbah al ‘Ālī. Đánh bẩy Wādī aḑ Ḑabbah al ‘Ālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī aḑ Ḑabbah al ‘Ālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī aḑ Ḑabbah al ‘Ālī, nhiều khách sạn ở Wādī aḑ Ḑabbah al ‘Ālī, dân số ở Wādī aḑ Ḑabbah al ‘Ālī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wādī aḑ Ḑabbah al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:48
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī aḑ Ḑabbah al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:23 |
Về Wādī aḑ Ḑabbah al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 14°28'16" 14.471 |
Kinh độ | 43°41'38" 43.6939 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
Dân số | 394,448 |
Tính số lượt xem | 27,798 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,250,722 |
Sân bay gần Wādī aḑ Ḑabbah al ‘Ālī, Muḩāfaz̧at Raymah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 125 km 78 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 295 km 183 ml |