Thời gian hiện tại ở Sayyid Bābā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān – Sayyid Bābā. Đánh bẩy Sayyid Bābā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyid Bābā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayyid Bābā, nhiều khách sạn ở Sayyid Bābā, dân số ở Sayyid Bābā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sayyid Bābā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:11
:43 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyid Bābā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Sayyid Bābā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°11'34" 35.1928 |
Kinh độ | 67°36'2" 67.6006 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,730 |
Về Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,669 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,396,580 |
Sân bay gần Sayyid Bābā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 163 km 101 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 172 km 107 ml | |
TMJ | Termez Airport | 234 km 145 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 317 km 197 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 368 km 229 ml |