Thời gian hiện tại ở Ēshānhā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān – Ēshānhā. Đánh bẩy Ēshānhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ēshānhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ēshānhā, nhiều khách sạn ở Ēshānhā, dân số ở Ēshānhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ēshānhā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:28
:16 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ēshānhā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ēshānhā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°12'59" 35.2165 |
Kinh độ | 67°46'8" 67.7688 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 60,407 |
Về Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,633 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,960 |
Sân bay gần Ēshānhā, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 150 km 94 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 174 km 108 ml | |
TMJ | Termez Airport | 233 km 145 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 310 km 192 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 358 km 222 ml |