Thời gian hiện tại ở Kāfarī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān – Kāfarī. Đánh bẩy Kāfarī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāfarī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāfarī, nhiều khách sạn ở Kāfarī, dân số ở Kāfarī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kāfarī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:25
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāfarī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Kāfarī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°11'17" 35.188 |
Kinh độ | 67°39'20" 67.6556 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,753 |
Về Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,669 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,397,095 |
Sân bay gần Kāfarī, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 158 km 98 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 174 km 108 ml | |
TMJ | Termez Airport | 235 km 146 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 316 km 196 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 366 km 227 ml |