Thời gian hiện tại ở Ūlāghōr, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān – Ūlāghōr. Đánh bẩy Ūlāghōr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ūlāghōr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ūlāghōr, nhiều khách sạn ở Ūlāghōr, dân số ở Ūlāghōr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ūlāghōr, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:26
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ūlāghōr, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Ūlāghōr, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°12'31" 35.2085 |
Kinh độ | 67°26'21" 67.4392 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 61,745 |
Về Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,669 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,396,895 |
Sân bay gần Ūlāghōr, Sayghān, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 168 km 105 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 177 km 110 ml | |
TMJ | Termez Airport | 231 km 143 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 321 km 200 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 375 km 233 ml |