Thời gian hiện tại ở Taixing Erzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Jiangsu Sheng – Taixing Erzu. Đánh bẩy Taixing Erzu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taixing Erzu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taixing Erzu, nhiều khách sạn ở Taixing Erzu, dân số ở Taixing Erzu, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Taixing Erzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
18:18
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taixing Erzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Taixing Erzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 34°1'32" 34.0256 |
Kinh độ | 120°20'2" 120.334 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 76,770,000 |
Tính số lượt xem | 1,387,352 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,599,564 |
Sân bay gần Taixing Erzu, Jiangsu Sheng, People’s Republic of China
YNZ | Yancheng Nanyang International Airport | 67 km 42 ml | |
HIA | Huai'an Lianshui Airport | 114 km 71 ml | |
TAO | Qingdao Liuting International Airport | 249 km 155 ml | |
WEF | Weifang Airport | 311 km 193 ml |