Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Kāz̧imābād, Qal‘ah-ye Kāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Qal‘ah-ye Kāh, Farāh – Qaryah-ye Kāz̧imābād. Đánh bẩy Qaryah-ye Kāz̧imābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Kāz̧imābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Kāz̧imābād, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Kāz̧imābād, dân số ở Qaryah-ye Kāz̧imābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Kāz̧imābād, Qal‘ah-ye Kāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:21
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Kāz̧imābād, Qal‘ah-ye Kāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Qaryah-ye Kāz̧imābād, Qal‘ah-ye Kāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°22'29" 32.3747 |
Kinh độ | 61°30'31" 61.5086 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 470,939 |
Tính số lượt xem | 38,327 |
Về Qal‘ah-ye Kāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,168 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,983 |
Sân bay gần Qaryah-ye Kāz̧imābād, Qal‘ah-ye Kāh, Farāh, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 215 km 134 ml |