Thời gian hiện tại ở Sanxing Wudui, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Heilongjiang Sheng – Sanxing Wudui. Đánh bẩy Sanxing Wudui mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanxing Wudui mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanxing Wudui, nhiều khách sạn ở Sanxing Wudui, dân số ở Sanxing Wudui, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Sanxing Wudui, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
04:26
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanxing Wudui, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:05 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Sanxing Wudui, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 48°46'39" 48.7776 |
Kinh độ | 125°13'5" 125.218 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 38,250,000 |
Tính số lượt xem | 765,447 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,036,447 |
Sân bay gần Sanxing Wudui, Heilongjiang Sheng, People’s Republic of China
JGD | Jiagedaqi Airport | 194 km 121 ml | |
HEK | Heihe Airport | 226 km 141 ml | |
BQS | Blagoveschensk Airport | 241 km 150 ml |