Thời gian hiện tại ở Tagāb Shān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gurzīwān, Faryab Province – Tagāb Shān. Đánh bẩy Tagāb Shān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tagāb Shān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tagāb Shān, nhiều khách sạn ở Tagāb Shān, dân số ở Tagāb Shān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tagāb Shān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:43
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tagāb Shān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Tagāb Shān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°40'9" 35.6692 |
Kinh độ | 65°8'16" 65.1377 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,598 |
Về Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,325 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,357,773 |
Sân bay gần Tagāb Shān, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 219 km 136 ml | |
TMJ | Termez Airport | 265 km 165 ml |