Thời gian hiện tại ở Ghāl-e Namak, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gurzīwān, Faryab Province – Ghāl-e Namak. Đánh bẩy Ghāl-e Namak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghāl-e Namak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghāl-e Namak, nhiều khách sạn ở Ghāl-e Namak, dân số ở Ghāl-e Namak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ghāl-e Namak, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:36
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghāl-e Namak, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Ghāl-e Namak, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°37'2" 35.6172 |
Kinh độ | 65°24'11" 65.403 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,613 |
Về Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,326 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,358,459 |
Sân bay gần Ghāl-e Namak, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 203 km 126 ml | |
TMJ | Termez Airport | 252 km 157 ml |