Thời gian hiện tại ở Dahān-e Darah, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gurzīwān, Faryab Province – Dahān-e Darah. Đánh bẩy Dahān-e Darah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Darah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Darah, nhiều khách sạn ở Dahān-e Darah, dân số ở Dahān-e Darah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Darah, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:50
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Darah, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Dahān-e Darah, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°36'45" 35.6124 |
Kinh độ | 65°5'7" 65.0854 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,595 |
Về Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,325 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,357,647 |
Sân bay gần Dahān-e Darah, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 226 km 141 ml | |
TMJ | Termez Airport | 273 km 169 ml |