Thời gian hiện tại ở Qishlāq-e Jānkildī, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gurzīwān, Faryab Province – Qishlāq-e Jānkildī. Đánh bẩy Qishlāq-e Jānkildī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qishlāq-e Jānkildī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qishlāq-e Jānkildī, nhiều khách sạn ở Qishlāq-e Jānkildī, dân số ở Qishlāq-e Jānkildī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qishlāq-e Jānkildī, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:50
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qishlāq-e Jānkildī, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Qishlāq-e Jānkildī, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°37'52" 35.6311 |
Kinh độ | 65°4'14" 65.0706 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,621 |
Về Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,328 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,358,753 |
Sân bay gần Qishlāq-e Jānkildī, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 226 km 141 ml | |
TMJ | Termez Airport | 272 km 169 ml |