Thời gian hiện tại ở Darah-ye Murghābī, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gurzīwān, Faryab Province – Darah-ye Murghābī. Đánh bẩy Darah-ye Murghābī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darah-ye Murghābī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darah-ye Murghābī, nhiều khách sạn ở Darah-ye Murghābī, dân số ở Darah-ye Murghābī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Darah-ye Murghābī, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:16
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darah-ye Murghābī, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Darah-ye Murghābī, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°35'20" 35.5889 |
Kinh độ | 65°4'33" 65.0757 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,588 |
Về Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,325 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,357,402 |
Sân bay gần Darah-ye Murghābī, Gurzīwān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 229 km 142 ml | |
TMJ | Termez Airport | 275 km 171 ml |