Thời gian hiện tại ở Ḩasan Qūdūq, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīrīn Tagāb, Faryab Province – Ḩasan Qūdūq. Đánh bẩy Ḩasan Qūdūq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Qūdūq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Qūdūq, nhiều khách sạn ở Ḩasan Qūdūq, dân số ở Ḩasan Qūdūq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Qūdūq, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:16
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Qūdūq, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Ḩasan Qūdūq, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°8'9" 36.1357 |
Kinh độ | 65°3'52" 65.0645 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,584 |
Về Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,675 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,357,231 |
Sân bay gần Ḩasan Qūdūq, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 202 km 126 ml | |
TMJ | Termez Airport | 238 km 148 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 304 km 189 ml |