Thời gian hiện tại ở Gul Qūdūq, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīrīn Tagāb, Faryab Province – Gul Qūdūq. Đánh bẩy Gul Qūdūq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gul Qūdūq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gul Qūdūq, nhiều khách sạn ở Gul Qūdūq, dân số ở Gul Qūdūq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gul Qūdūq, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:33
:50 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gul Qūdūq, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Gul Qūdūq, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°8'19" 36.1387 |
Kinh độ | 65°5'3" 65.0843 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 30,399 |
Về Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,604 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,324 |
Sân bay gần Gul Qūdūq, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 200 km 125 ml | |
TMJ | Termez Airport | 236 km 147 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 303 km 188 ml |