Thời gian hiện tại ở Gāw Kush, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīrīn Tagāb, Faryab Province – Gāw Kush. Đánh bẩy Gāw Kush mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāw Kush mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāw Kush, nhiều khách sạn ở Gāw Kush, dân số ở Gāw Kush, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gāw Kush, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:02
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāw Kush, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Gāw Kush, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°11'23" 36.1897 |
Kinh độ | 65°7'15" 65.1209 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,625 |
Về Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,677 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,358,922 |
Sân bay gần Gāw Kush, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 196 km 121 ml | |
TMJ | Termez Airport | 230 km 143 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 297 km 185 ml |