Thời gian hiện tại ở Karīlū, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīrīn Tagāb, Faryab Province – Karīlū. Đánh bẩy Karīlū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karīlū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karīlū, nhiều khách sạn ở Karīlū, dân số ở Karīlū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Karīlū, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:13
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karīlū, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Karīlū, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°15'30" 36.2584 |
Kinh độ | 65°5'37" 65.0935 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,625 |
Về Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,677 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,358,946 |
Sân bay gần Karīlū, Shīrīn Tagāb, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 196 km 122 ml | |
TMJ | Termez Airport | 229 km 142 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 290 km 180 ml |