Thời gian hiện tại ở Yakah Ḩājī, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province – Yakah Ḩājī. Đánh bẩy Yakah Ḩājī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yakah Ḩājī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yakah Ḩājī, nhiều khách sạn ở Yakah Ḩājī, dân số ở Yakah Ḩājī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Yakah Ḩājī, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:54
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yakah Ḩājī, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Yakah Ḩājī, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°13'0" 37.2167 |
Kinh độ | 65°16'60" 65.2833 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,540 |
Về Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 705 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,355,399 |
Sân bay gần Yakah Ḩājī, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 180 km 112 ml | |
TMJ | Termez Airport | 180 km 112 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 182 km 113 ml | |
BHK | Bukhara Airport | 292 km 181 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 313 km 195 ml |