Thời gian hiện tại ở Chahār Bāgh, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province – Chahār Bāgh. Đánh bẩy Chahār Bāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chahār Bāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chahār Bāgh, nhiều khách sạn ở Chahār Bāgh, dân số ở Chahār Bāgh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chahār Bāgh, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:13
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chahār Bāgh, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Chahār Bāgh, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°0'4" 37.0011 |
Kinh độ | 65°13'26" 65.2239 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 31,483 |
Về Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 704 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,353,535 |
Sân bay gần Chahār Bāgh, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 180 km 112 ml | |
TMJ | Termez Airport | 188 km 117 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 207 km 129 ml | |
BHK | Bukhara Airport | 314 km 195 ml | |
SKD | Samarkand Airport | 337 km 209 ml |