Tất cả các múi giờ ở Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khān-e Chahār Bāgh – Faryab Province. Đánh bẩy Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:01
:50 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Tất cả các thành phố của Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Aqīneh
- Bai Khān
- ‘Arab Shāh-e Pā’īn
- ‘Arab Shāh
- Kuhnah Qal‘ah
- ‘Arab Shāh Tōrah Khān
- Chahār Bāgh
- Qanlī Chahār Bāgh
- Chahār Bāgh
- Chakman-e Pā’īn
- Chakman-e Bālā
- Chuqur Qishlāq
- Yakah Ḩājī
- Rabāţ
- Ūch Tapah
- Turah Khān
Về Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 689 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 30,390 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,321,922 |