Thời gian hiện tại ở ‘Arab Shāh-e Pā’īn, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province – ‘Arab Shāh-e Pā’īn. Đánh bẩy ‘Arab Shāh-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Shāh-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Shāh-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở ‘Arab Shāh-e Pā’īn, dân số ở ‘Arab Shāh-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Shāh-e Pā’īn, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:24
:08 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Shāh-e Pā’īn, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về ‘Arab Shāh-e Pā’īn, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°59'43" 36.9954 |
Kinh độ | 65°10'11" 65.1698 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 30,392 |
Về Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 689 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,015 |
Sân bay gần ‘Arab Shāh-e Pā’īn, Khān-e Chahār Bāgh, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 184 km 114 ml | |
TMJ | Termez Airport | 193 km 120 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 209 km 130 ml |