Thời gian hiện tại ở Sar-e Qāl, Faīẕābād, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Faīẕābād, Badakhshān – Sar-e Qāl. Đánh bẩy Sar-e Qāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar-e Qāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar-e Qāl, nhiều khách sạn ở Sar-e Qāl, dân số ở Sar-e Qāl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sar-e Qāl, Faīẕābād, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:45
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar-e Qāl, Faīẕābād, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:43 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Sar-e Qāl, Faīẕābād, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°13'0" 37.2167 |
Kinh độ | 70°37'60" 70.6333 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 69,287 |
Về Faīẕābād, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,026 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,295 |
Sân bay gần Sar-e Qāl, Faīẕābād, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 14 km 9 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 113 km 70 ml |