Thời gian hiện tại ở Ha-la-ka-ssu-t’e, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Ha-la-ka-ssu-t’e. Đánh bẩy Ha-la-ka-ssu-t’e mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ha-la-ka-ssu-t’e mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ha-la-ka-ssu-t’e, nhiều khách sạn ở Ha-la-ka-ssu-t’e, dân số ở Ha-la-ka-ssu-t’e, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Ha-la-ka-ssu-t’e, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Urumqi"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
17:52
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ha-la-ka-ssu-t’e, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ha-la-ka-ssu-t’e, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°44'34" 40.7428 |
Kinh độ | 87°8'32" 87.1422 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 465,108 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,602,777 |
Sân bay gần Ha-la-ka-ssu-t’e, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KRL | Korla Airport | 135 km 84 ml |