Thời gian hiện tại ở Kumu Kusa’erxiang Yinongchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Xinjiang Uygur Zizhiqu – Kumu Kusa’erxiang Yinongchang. Đánh bẩy Kumu Kusa’erxiang Yinongchang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kumu Kusa’erxiang Yinongchang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kumu Kusa’erxiang Yinongchang, nhiều khách sạn ở Kumu Kusa’erxiang Yinongchang, dân số ở Kumu Kusa’erxiang Yinongchang, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Kumu Kusa’erxiang Yinongchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
20:33
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kumu Kusa’erxiang Yinongchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 07:33 |
Thiên đình | 14:45 |
Hoàng hôn | 21:57 |
Về Kumu Kusa’erxiang Yinongchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 38°52'14" 38.8706 |
Kinh độ | 77°43'36" 77.7268 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 21,310,000 |
Tính số lượt xem | 461,897 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,362,727 |
Sân bay gần Kumu Kusa’erxiang Yinongchang, Xinjiang Uygur Zizhiqu, People’s Republic of China
KHG | Kashi Airport | 165 km 103 ml | |
HTN | Hotan Airport | 277 km 172 ml |