Thời gian hiện tại ở Gardan-e Sang, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī – Gardan-e Sang. Đánh bẩy Gardan-e Sang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gardan-e Sang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gardan-e Sang, nhiều khách sạn ở Gardan-e Sang, dân số ở Gardan-e Sang, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gardan-e Sang, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:57
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gardan-e Sang, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Gardan-e Sang, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°8'28" 33.1412 |
Kinh độ | 67°25'21" 67.4225 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,168,800 |
Tính số lượt xem | 99,256 |
Về Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 14,908 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,389,696 |
Sân bay gần Gardan-e Sang, Jāghūrī, Wilāyat-e Ghaznī, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 229 km 142 ml |