Thời gian hiện tại ở Tangjia Xincun, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Guangxi Zhuangzu Zizhiqu – Tangjia Xincun. Đánh bẩy Tangjia Xincun mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangjia Xincun mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangjia Xincun, nhiều khách sạn ở Tangjia Xincun, dân số ở Tangjia Xincun, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Tangjia Xincun, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
03:57
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangjia Xincun, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Tangjia Xincun, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Vĩ độ | 25°46'44" 25.779 |
Kinh độ | 110°46'44" 110.779 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
Dân số | 48,160,000 |
Tính số lượt xem | 1,532,573 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,742,159 |
Sân bay gần Tangjia Xincun, Guangxi Zhuangzu Zizhiqu, People’s Republic of China
KWL | Guilin Liangjiang International Airport | 86 km 53 ml | |
LLF | Lingling Airport | 104 km 65 ml | |
HZH | Liping Airport | 173 km 108 ml | |
HNY | Hengyang Nanyue Airport | 209 km 130 ml | |
HJJ | Zhijiang Airport | 214 km 133 ml | |
LZH | Liuzhou Airport | 224 km 139 ml |