Thời gian hiện tại ở Burra Bundy, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Giờ địa phương hiện tại ở Commonwealth of Australia – Mid-Western Regional, State of New South Wales – Burra Bundy. Đánh bẩy Burra Bundy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burra Bundy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burra Bundy, nhiều khách sạn ở Burra Bundy, dân số ở Burra Bundy, mã điện thoại ở Commonwealth of Australia, mã tiền tệ ở Commonwealth of Australia.
Thời gian chính xác ở Burra Bundy, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Múi giờ "Australia/Sydney"
Độ lệch UTC/GMT +10:00
11:48
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burra Bundy, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Mặt trời mọc | 06:47 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 17:07 |
Về Burra Bundy, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Vĩ độ | -33°36'5" -32.3985 |
Kinh độ | 149°43'1" 149.717 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 6,917,658 |
Tính số lượt xem | 229,621 |
Về Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
Dân số | 23,843 |
Tính số lượt xem | 4,579 |
Về Commonwealth of Australia
Mã quốc gia ISO | AU |
Khu vực của đất nước | 7,686,850 km2 |
Dân số | 21,515,754 |
Tên miền cấp cao nhất | .AU |
Mã tiền tệ | AUD |
Mã điện thoại | 61 |
Tính số lượt xem | 739,807 |
Sân bay gần Burra Bundy, Mid-Western Regional, State of New South Wales, Commonwealth of Australia
DBO | Dubbo City Regional Airport | 110 km 68 ml | |
BHS | Raglan Airport | 113 km 70 ml | |
OAG | Orange Airport | 123 km 76 ml | |
PKE | Parkes Airport | 161 km 100 ml | |
TMW | Tamworth Airport | 181 km 113 ml | |
SYD | Sydney (Kingsford Smith) Airport | 218 km 136 ml |