Thời gian hiện tại ở Gaoling Dixigou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Liaoning Sheng – Gaoling Dixigou. Đánh bẩy Gaoling Dixigou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gaoling Dixigou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gaoling Dixigou, nhiều khách sạn ở Gaoling Dixigou, dân số ở Gaoling Dixigou, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Gaoling Dixigou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
19:41
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gaoling Dixigou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Gaoling Dixigou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Vĩ độ | 40°59'15" 40.9874 |
Kinh độ | 125°23'28" 125.391 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Liaoning Sheng, People’s Republic of China
Dân số | 43,150,000 |
Tính số lượt xem | 1,178,804 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,418,275 |
Sân bay gần Gaoling Dixigou, Liaoning Sheng, People’s Republic of China
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 97 km 60 ml | |
DDG | Langtou Airport | 142 km 88 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 200 km 124 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 221 km 137 ml |