Thời gian hiện tại ở Wīshtī, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kuran Wa Munjan, Badakhshān – Wīshtī. Đánh bẩy Wīshtī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wīshtī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wīshtī, nhiều khách sạn ở Wīshtī, dân số ở Wīshtī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Wīshtī, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:49
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wīshtī, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Wīshtī, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°54'27" 35.9076 |
Kinh độ | 70°26'10" 70.436 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,062,937 |
Tính số lượt xem | 70,616 |
Về Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,821 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,749 |
Sân bay gần Wīshtī, Kuran Wa Munjan, Badakhshān, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 133 km 83 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 187 km 116 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 238 km 148 ml |