Thời gian hiện tại ở Liujia Yuanze, Shaanxi, People’s Republic of China
Giờ địa phương hiện tại ở People’s Republic of China – Shaanxi – Liujia Yuanze. Đánh bẩy Liujia Yuanze mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Liujia Yuanze mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Liujia Yuanze, nhiều khách sạn ở Liujia Yuanze, dân số ở Liujia Yuanze, mã điện thoại ở People’s Republic of China, mã tiền tệ ở People’s Republic of China.
Thời gian chính xác ở Liujia Yuanze, Shaanxi, People’s Republic of China
Múi giờ "Asia/Shanghai"
Độ lệch UTC/GMT +08:00
19:52
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Liujia Yuanze, Shaanxi, People’s Republic of China
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Liujia Yuanze, Shaanxi, People’s Republic of China
Vĩ độ | 38°53'26" 38.8905 |
Kinh độ | 110°54'25" 110.907 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Shaanxi, People’s Republic of China
Dân số | 37,620,000 |
Tính số lượt xem | 1,057,814 |
Về People’s Republic of China
Mã quốc gia ISO | CN |
Khu vực của đất nước | 9,596,960 km2 |
Dân số | 1,330,044,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CN |
Mã tiền tệ | CNY |
Mã điện thoại | 86 |
Tính số lượt xem | 24,360,902 |
Sân bay gần Liujia Yuanze, Shaanxi, People’s Republic of China
UYN | Yulin Yuyang Airport | 123 km 77 ml | |
DSN | Ordos Ejin Horo Airport | 131 km 81 ml | |
TYN | Taiyuan Wusu International Airport | 196 km 122 ml | |
BAV | Baotou Airport | 202 km 125 ml | |
HET | Hohhot Baita International Airport | 232 km 144 ml |