Tất cả các múi giờ ở Kōhistān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kōhistān – Faryab Province. Đánh bẩy Kōhistān, Faryab Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōhistān, Faryab Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Kōhistān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:13
:20 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōhistān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Tất cả các thành phố của Kōhistān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Sar-e Masjid
- Qaryah-ye Zindān
- Chashmah-ye Sangīn
- Qudūghak
- Awkhwārchah
- Qal‘ah
- Ātah Būlāqī
- Jēj-e Ţalab
- Chāhātah
- Ţalab Jar
- Quẕāt
- Ḩowẕ-e Mārān
- Shōrah
- Ḩowẕ-e Mārān
- Khuranj-e Bālā
- Māgh
- Dēwālak
- Sarzar
- Yōrt-e Shahīdān
- Kōrkōrī
- Ātah Būlāqī
- Changjay
- Kulanī
- Lāsh
- Sar-e Masjid
- Sar-e Rēg
- Lāsh
- Gildān
- Kārkhānah
- Ghāl-e Safēd
- Khwājah Angūrak
- Pāy Sūr
- Shaghāl Darah
- Takhāb
- Narīch
- Shaykhhā
- Tah Khēl
- Takhākh
- Mullā Ārifī
- Paysh Gayzī
- Sar-e Baysh
- Dōkānchah
- Ilīān
- Jēj
- Khuranj-e Pā’īn
- Pā’īn Māgh
- Qūdūqak
- Shahnah
- Gharjī
- Hashtumīn
- Ḩowẕak
- Qishlāq-e Şayād
- Qishlāq-e Shaykh Aḩmad
- Qurūq
- Siyāh Tōb
- Ālunjī
- Chashmah-ye Ḩūr
- Ghāl-e Siyāh
- Qaryah-ye Sangīn
- Surkhak
- Qaryeh-e Sangīn
- Mal Minjak
- Takhkāt
- Pāy Sūr
- Sarmī
- Bandar-e ‘Abdul Bāqī
- Bandar-e Mullāhā
- Gurzan
- Qūdūq-e Nādir-Khwājah
- Takhas Pūn
- Takh-Nayk
- Dahāneh-ye Chahār Darreh
- Jar Hamwār
- Nayistān
- Qishāq-e Pistah’Īstān
- Bandar-e ‘Abdul Bāqī
- Bandar-e ‘Abdul Bāqī
- Masjidah
- Qishlāq-e Chāhātah
- Tagāwak
- Khānah-ye Gul Āghā
- Qal‘ah-ye Bandar
- Sardī
Về Kōhistān, Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,353 |
Về Faryab Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 913,866 |
Tính số lượt xem | 30,392 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,076 |