Thời gian hiện tại ở Murād Khwājah, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā – Murād Khwājah. Đánh bẩy Murād Khwājah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murād Khwājah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murād Khwājah, nhiều khách sạn ở Murād Khwājah, dân số ở Murād Khwājah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Murād Khwājah, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:26
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murād Khwājah, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Murād Khwājah, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°3'20" 35.0556 |
Kinh độ | 69°18'54" 69.3151 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,238 |
Về Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,355 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,365,253 |
Sân bay gần Murād Khwājah, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 56 km 35 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 254 km 158 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 315 km 195 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 329 km 205 ml |