Thời gian hiện tại ở Raḩmān Khēl, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā – Raḩmān Khēl. Đánh bẩy Raḩmān Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raḩmān Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raḩmān Khēl, nhiều khách sạn ở Raḩmān Khēl, dân số ở Raḩmān Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Raḩmān Khēl, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:15
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raḩmān Khēl, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Raḩmān Khēl, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°3'10" 35.0527 |
Kinh độ | 69°20'30" 69.3417 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 472,584 |
Tính số lượt xem | 17,298 |
Về Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,357 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,369,138 |
Sân bay gần Raḩmān Khēl, Ḩişah-ye Duwum-e Kōhistān, Wilāyat-e Kāpīsā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 56 km 35 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 253 km 157 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 315 km 196 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 329 km 205 ml |