Tất cả các múi giờ ở Mīr Āmōr, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mīr Āmōr – Daykundi Province. Đánh bẩy Mīr Āmōr, Daykundi Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīr Āmōr, Daykundi Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Mīr Āmōr, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:46
:17 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīr Āmōr, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Tất cả các thành phố của Mīr Āmōr, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Zamīn Darāz
- Bardīz
- Ūchah
- Kakrak-e Bālā
- Mīr Ghulām
- Ţabaq Chōy
- Zāgh Murdah
- Tay Būm Shēr
- Ūlūm Qōl
- Pā’īn-e Mīr Ghulām
- Tōbak-e Bālā
- Chulung
- Nūrkhsay
- Jangjāy
- Sōkhtah Qōlak
- Gharmawak
- Khirs Khānah
- Ispōk
- Shakhalkār
- Jamak
- Jar-e Pā’īn
- Qūlustān
- Israk
- Dunālagak
- Umayd
- Shārak
- Zērāt
- Bārīkak
- Dahān-e Bāz-e Bālā
- Zangiwak
- Fōlād
- Nāwah
- Saybzār
- Tazghow
- Sar-e Purkah
- Zubaydah
- Deh
- Lugūr Qōl
- Nāwêr
- Mīnah
- Shakhal Pāyah
- Dahān-e Darahhā
- Deh-e Now
- Khwājah-ye Ghār
- Nāw Burdah
- Tūslīj
- Dasht-e Kaṯah
- Nīnak-e Pā‘īn
- Dahān-e Siyāh Darah
- Bakirak
- Nowrak
- Sangān
- Rūkanay
- Deh-e Now
- Bardīz
- Qashanay
- Sar-e Sang
- Bārīk
- Bālā-ye Sufrah
- Mūshmī
- Nāy Qōl
- Sang-e Shaykh
- Dahan-e Rāmō
- Ḩişār
- Kēshak
- Yakah wa Muntah
- Jowfalāl
- Shashpī
- Ghargharah
- Sar-e Sang
- Bīā
- Mīānah-ye Mīr Ghulām
- Barmanay
- Irganak
- Lay
- Sūmūchak
- Mīr-e Shikar
- Khwājah Gulī
- Khōrlān
- Khwājah Wurush
- Iskān
- Karkas
- Bāz-e Bālā
- Dālah
- Kōlah
- Sangar Kīsh
- Waymah
- Lūrah
- Qōl-e Murād
- Sulbī
- Mīr Bāy
- Pā’īn Darah
- Kajak
- Ishtū
- Şad Khāk
- Darah
- Chashmah Sar
- Nīnak-e Bālā
- Nīkêh
- Khatōk
- Irgī
- Miyānah Band
- Iskān
- Espī Tāgh
- Sar Āb
- Zard Paytow
- Siyāh Būmak
- Ghowuch
- Charkh
- Jowz
- Khāk-e Tājikān
- Sabz Qōl
- Shaynah
- Siyāh Qōl
- Khar Būlāq
- Chāh-e Āhū
- Deh-Paytow
- Darīw
- Warsīl
- Daryow
- Gulak
- Sarāb
- Sar-e Sang
- Kōlah
- Bālā Nasar
- Pāy-Kalbak
- Shaykh ‘Alī
- Jānak
- Gargī
- Nowrak-e Bālā
- Dahan-e Khōrlān
- Sūjigak
- Irgī
- Dahan-e Ōr
- Dēg Tōr
- Deh-e Ghowchī
- Kōchkak
- Zigir
- Bandā
- Chōkrizār
- Ghowch Now
- Warigurg
- Sarāw
- Chijī
- Saybzār
- Tatram Qōl
- Sīnah Būlāq
- Kharak
- Būksah
- Gildīchkah
- Now-e Jam
- Bōrah Kushtah
- Shāh Jōy
- Taghman Darah
- Bāq
- Chūryah
- Dahān-e Qōl
- Dīndah
- Lālah-Mūj
- Manzilak
- ‘Alī Dōst
- Sar-e Is Kōh
- Qōl-e Bandah
- Nowē Ghūljah
- Bulbulī
- Tay Rubāţ
- Mērāsū
- Barīgak
- Dōst Bēg
- Wār-e Burkōt
- Nāwah
- Sūbah
- Kurkak
- Ishtū
- Āghilak
- Chūkrīzār
- Māshak
- Ōlang
- Shāhzān
- Wujginak
- Rapatān
- Ūrzāl
- Malazār
- Ūshūrugān
- Shāh Nāwêr
- Jōy-e Now
- Tōghay
- Tay Warsīl
- Dahān-e Saybak
- Dījman
- Khushk Darah
- Khushkah Rōd
Về Mīr Āmōr, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 11,014 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 64,866 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,796 |