Tất cả các múi giờ ở Higashikambara-gun, Niigata-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Higashikambara-gun – Niigata-ken. Đánh bẩy Higashikambara-gun, Niigata-ken mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Higashikambara-gun, Niigata-ken mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Japan. Mã điện thoại ở Japan. Mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian hiện tại ở Higashikambara-gun, Niigata-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:28
:54 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Higashikambara-gun, Niigata-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Tất cả các thành phố của Higashikambara-gun, Niigata-ken, Japan nơi chúng ta biết múi giờ
- Semigataira
- Kamishima
- Mizusawa
- Kawaguchi
- Kuroiwa
- Kuranohira
- Yazawa
- Kobanachi
- Tenma
- Fukutori
- Muroya
- Shibakura
- Niiwatari
- Toyomi
- Marubuchi
- Hideya
- Igashima
- Shirosaki
- Tsugawa
- Tazawa
- Toyokawa
- Nakanosawa
- Nishi
- Ikazawa
- Sanegawa
- Koara
- Kushima
- Kanose
- Omokura
- Nagatani
- Sanpōbun
- Ishito
- Araya
Về Higashikambara-gun, Niigata-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,130 |
Về Niigata-ken, Japan
Dân số | 2,371,000 |
Tính số lượt xem | 42,638 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,952,303 |