Thời gian hiện tại ở Mali Stapar, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Giờ địa phương hiện tại ở Serbia – West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina – Mali Stapar. Đánh bẩy Mali Stapar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mali Stapar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mali Stapar, nhiều khách sạn ở Mali Stapar, dân số ở Mali Stapar, mã điện thoại ở Serbia, mã tiền tệ ở Serbia.
Thời gian chính xác ở Mali Stapar, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Múi giờ "Europe/Belgrade"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:28
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mali Stapar, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Mali Stapar, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Vĩ độ | 45°41'58" 45.6995 |
Kinh độ | 19°19'18" 19.3216 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Dân số | 2,134,409 |
Tính số lượt xem | 26,750 |
Về West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
Tính số lượt xem | 3,484 |
Về Serbia
Mã quốc gia ISO | RS |
Khu vực của đất nước | 88,361 km2 |
Dân số | 7,344,847 |
Tên miền cấp cao nhất | .RS |
Mã tiền tệ | RSD |
Mã điện thoại | 381 |
Tính số lượt xem | 332,726 |
Sân bay gần Mali Stapar, West Bačka, Autonomna Pokrajina Vojvodina, Serbia
OSI | Osijek Airport | 52 km 33 ml | |
QZD | Szeged | 89 km 55 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 125 km 77 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 151 km 94 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 156 km 97 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 193 km 120 ml |