Thời gian hiện tại ở Marjanovića Brijeg, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Federation of Bosnia and Herzegovina – Marjanovića Brijeg. Đánh bẩy Marjanovića Brijeg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Marjanovića Brijeg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Marjanovića Brijeg, nhiều khách sạn ở Marjanovića Brijeg, dân số ở Marjanovića Brijeg, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Marjanovića Brijeg, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:47
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Marjanovića Brijeg, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Marjanovića Brijeg, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°14'33" 44.2425 |
Kinh độ | 17°36'2" 17.6005 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 2,371,603 |
Tính số lượt xem | 335,692 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,766 |
Sân bay gần Marjanovića Brijeg, Federation of Bosnia and Herzegovina, Bosnia and Herzegovina
SJJ | Sarajevo International Airport | 75 km 46 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 80 km 50 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 90 km 56 ml | |
OMO | Mostar Airport | 108 km 67 ml | |
SPU | Split Airport | 131 km 81 ml | |
OSI | Osijek Airport | 169 km 105 ml |