Thời gian hiện tại ở Vlčí Habřina, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pardubice, Pardubický kraj – Vlčí Habřina. Đánh bẩy Vlčí Habřina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vlčí Habřina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vlčí Habřina, nhiều khách sạn ở Vlčí Habřina, dân số ở Vlčí Habřina, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vlčí Habřina, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:05
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vlčí Habřina, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Vlčí Habřina, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Vĩ độ | 50°5'9" 50.0858 |
Kinh độ | 15°35'46" 15.596 |
Dân số | 309 |
Tính số lượt xem | 347 |
Về Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 504,641 |
Tính số lượt xem | 38,095 |
Về Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
Dân số | 159,581 |
Tính số lượt xem | 8,218 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,267 |
Sân bay gần Vlčí Habřina, Okres Pardubice, Pardubický kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 13 km 8 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 95 km 59 ml | |
BRQ | Turany Airport | 131 km 81 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 146 km 91 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 206 km 128 ml | |
POZ | Poznan Airport | 273 km 170 ml |