Thời gian hiện tại ở Miňůvky, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Kroměříž, Zlínský kraj – Miňůvky. Đánh bẩy Miňůvky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miňůvky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miňůvky, nhiều khách sạn ở Miňůvky, dân số ở Miňůvky, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Miňůvky, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:11
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miňůvky, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Miňůvky, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°19'0" 49.3167 |
Kinh độ | 17°22'0" 17.3667 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 23,393 |
Về Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 107,816 |
Tính số lượt xem | 5,439 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 590,145 |
Sân bay gần Miňůvky, Okres Kroměříž, Zlínský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 52 km 32 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 69 km 43 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 128 km 80 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 146 km 90 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 177 km 110 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 202 km 125 ml |