Thời gian hiện tại ở Greda Mahala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Greda Mahala. Đánh bẩy Greda Mahala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Greda Mahala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Greda Mahala, nhiều khách sạn ở Greda Mahala, dân số ở Greda Mahala, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Greda Mahala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:14
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Greda Mahala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Greda Mahala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°50'14" 44.8371 |
Kinh độ | 19°5'52" 19.0978 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 360,685 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 709,873 |
Sân bay gần Greda Mahala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 57 km 35 ml | |
OSI | Osijek Airport | 86 km 53 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 95 km 59 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 128 km 79 ml | |
QZD | Szeged | 177 km 110 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 205 km 127 ml |