Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Basyūnī ‘Aţwān, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minūfīyah – ‘Izbat Basyūnī ‘Aţwān. Đánh bẩy ‘Izbat Basyūnī ‘Aţwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Basyūnī ‘Aţwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Basyūnī ‘Aţwān, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Basyūnī ‘Aţwān, dân số ở ‘Izbat Basyūnī ‘Aţwān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Basyūnī ‘Aţwān, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:06
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Basyūnī ‘Aţwān, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về ‘Izbat Basyūnī ‘Aţwān, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°44'3" 30.7342 |
Kinh độ | 30°53'32" 30.8922 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,228,928 |
Tính số lượt xem | 23,636 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,998 |
Sân bay gần ‘Izbat Basyūnī ‘Aţwān, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 84 km 52 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 117 km 73 ml |