Thời gian hiện tại ở Bardūnat al Ashrāf, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Bardūnat al Ashrāf. Đánh bẩy Bardūnat al Ashrāf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bardūnat al Ashrāf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bardūnat al Ashrāf, nhiều khách sạn ở Bardūnat al Ashrāf, dân số ở Bardūnat al Ashrāf, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Bardūnat al Ashrāf, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:51
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bardūnat al Ashrāf, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Bardūnat al Ashrāf, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°31'47" 28.5298 |
Kinh độ | 30°43'36" 30.7268 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,825 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,597 |
Sân bay gần Bardūnat al Ashrāf, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 169 km 105 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 189 km 117 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 284 km 177 ml |