Thời gian hiện tại ở ‘Izbat al Būşah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – ‘Izbat al Būşah. Đánh bẩy ‘Izbat al Būşah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat al Būşah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat al Būşah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat al Būşah, dân số ở ‘Izbat al Būşah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat al Būşah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:58
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat al Būşah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về ‘Izbat al Būşah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°5'40" 26.0945 |
Kinh độ | 32°18'35" 32.3098 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,415 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,068 |
Sân bay gần ‘Izbat al Būşah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 61 km 38 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 63 km 39 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 167 km 104 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 192 km 119 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 236 km 147 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 294 km 182 ml |