Thời gian hiện tại ở Mişfaq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Mişfaq. Đánh bẩy Mişfaq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mişfaq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mişfaq, nhiều khách sạn ở Mişfaq, dân số ở Mişfaq, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Mişfaq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:23
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mişfaq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Mişfaq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°2'6" 31.0349 |
Kinh độ | 33°9'60" 33.1666 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,406 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,332 |
Sân bay gần Mişfaq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
SDV | Dov Hoz Airport | 194 km 121 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 194 km 121 ml | |
HFA | Haifa Airport | 265 km 165 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 279 km 173 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 380 km 236 ml |