Thời gian hiện tại ở Qaryat at Tulūl, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Qaryat at Tulūl. Đánh bẩy Qaryat at Tulūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat at Tulūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat at Tulūl, nhiều khách sạn ở Qaryat at Tulūl, dân số ở Qaryat at Tulūl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat at Tulūl, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:59
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat at Tulūl, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Qaryat at Tulūl, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°3'16" 31.0545 |
Kinh độ | 33°13'41" 33.2281 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,392 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,888 |
Sân bay gần Qaryat at Tulūl, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
SDV | Dov Hoz Airport | 188 km 117 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 188 km 117 ml | |
HFA | Haifa Airport | 260 km 161 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 272 km 169 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 374 km 233 ml |