Thời gian hiện tại ở Qaryat ar Rawḑah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Qaryat ar Rawḑah. Đánh bẩy Qaryat ar Rawḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ar Rawḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ar Rawḑah, nhiều khách sạn ở Qaryat ar Rawḑah, dân số ở Qaryat ar Rawḑah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat ar Rawḑah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:45
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ar Rawḑah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Qaryat ar Rawḑah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°2'25" 31.0403 |
Kinh độ | 33°21'4" 33.351 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,385 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,188 |
Sân bay gần Qaryat ar Rawḑah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 179 km 111 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 180 km 112 ml | |
HFA | Haifa Airport | 253 km 157 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 262 km 163 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 369 km 230 ml |