Thời gian hiện tại ở Ash Shallāq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Ash Shallāq. Đánh bẩy Ash Shallāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shallāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shallāq, nhiều khách sạn ở Ash Shallāq, dân số ở Ash Shallāq, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ash Shallāq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:24
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shallāq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ash Shallāq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°12'27" 31.2074 |
Kinh độ | 34°4'5" 34.068 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,392 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,853 |
Sân bay gần Ash Shallāq, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 116 km 72 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 121 km 75 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 191 km 119 ml | |
HFA | Haifa Airport | 201 km 125 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 320 km 199 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 336 km 209 ml |