Thời gian hiện tại ở At Tūmah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – At Tūmah. Đánh bẩy At Tūmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá At Tūmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở At Tūmah, nhiều khách sạn ở At Tūmah, dân số ở At Tūmah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở At Tūmah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:15
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở At Tūmah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về At Tūmah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°10'12" 31.17 |
Kinh độ | 34°5'14" 34.0871 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,384 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,149 |
Sân bay gần At Tūmah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 119 km 74 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 123 km 77 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 191 km 118 ml | |
HFA | Haifa Airport | 204 km 126 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 324 km 201 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 338 km 210 ml |