Thời gian hiện tại ở As Sakāsikah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – As Sakāsikah. Đánh bẩy As Sakāsikah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sakāsikah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sakāsikah, nhiều khách sạn ở As Sakāsikah, dân số ở As Sakāsikah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở As Sakāsikah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:41
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sakāsikah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về As Sakāsikah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°8'41" 31.1446 |
Kinh độ | 33°53'1" 33.8836 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,411 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,513 |
Sân bay gần As Sakāsikah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 133 km 83 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 137 km 85 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 210 km 130 ml | |
HFA | Haifa Airport | 215 km 134 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 334 km 208 ml |